Từ "tài giảm" trong tiếng Việt có nghĩa là "giảm bớt" hoặc "cắt giảm". Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc giảm số lượng hoặc quy mô của một cái gì đó.
Định nghĩa chi tiết:
Tài giảm (đgt. khhc): Là hành động giảm bớt, cắt giảm số lượng, quy mô của một đối tượng nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, quân sự, kinh tế, v.v.
Ví dụ sử dụng:
Trong quản lý nguồn nhân lực:
Trong lĩnh vực tài chính:
Cách sử dụng nâng cao:
Từ "tài giảm" có thể kết hợp với nhiều danh từ khác nhau để chỉ ra đối tượng cụ thể bị giảm bớt. Ví dụ: "tài giảm chi phí", "tài giảm sản lượng", v.v.
Trong văn viết chính thức, bạn có thể thấy cụm từ "thực hiện tài giảm" để nhấn mạnh việc thực hiện giảm bớt theo một kế hoạch cụ thể.
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ "giảm" có thể được sử dụng độc lập và có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng "tài giảm" thường mang sắc thái chính thức hơn và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn.
"Giảm bớt" là một từ đồng nghĩa có nghĩa tương tự, nhưng ít trang trọng hơn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Giảm: Nghĩa là làm cho ít đi, có thể sử dụng trong nhiều tình huống.
Cắt giảm: Cũng có nghĩa là giảm bớt, thường dùng trong ngữ cảnh ngân sách hoặc chi tiêu.
Giảm thiểu: Nghĩa là giảm xuống mức tối thiểu có thể, thường dùng trong ngữ cảnh môi trường hoặc an toàn.