Characters remaining: 500/500
Translation

tài giảm

Academic
Friendly

Từ "tài giảm" trong tiếng Việt có nghĩa là "giảm bớt" hoặc "cắt giảm". Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc giảm số lượng hoặc quy mô của một cái đó.

Định nghĩa chi tiết:
  • Tài giảm (đgt. khhc): hành động giảm bớt, cắt giảm số lượng, quy mô của một đối tượng nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, quân sự, kinh tế, v.v.
dụ sử dụng:
  1. Trong quản lý nguồn nhân lực:

    • "Công ty quyết định tài giảm nhân viên do tình hình kinh tế khó khăn." (Có nghĩacông ty sẽ cắt giảm số lượng nhân viên.)
  2. Trong quân sự:

    • "Quân đội cần tài giảm quân số chính quy để tiết kiệm ngân sách." (Nghĩa là quân đội sẽ giảm bớt số lượng quân chính quy.)
  3. Trong lĩnh vực tài chính:

    • "Chính phủ đã đưa ra quyết định tài giảm chi tiêu công để cân đối ngân sách." (Nghĩa là chính phủ sẽ giảm bớt chi tiêu công.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "tài giảm" có thể kết hợp với nhiều danh từ khác nhau để chỉ ra đối tượng cụ thể bị giảm bớt. dụ: "tài giảm chi phí", "tài giảm sản lượng", v.v.
  • Trong văn viết chính thức, bạn có thể thấy cụm từ "thực hiện tài giảm" để nhấn mạnh việc thực hiện giảm bớt theo một kế hoạch cụ thể.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "giảm" có thể được sử dụng độc lập nhiều nghĩa khác nhau, nhưng "tài giảm" thường mang sắc thái chính thức hơn thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn.
  • "Giảm bớt" một từ đồng nghĩa có nghĩa tương tự, nhưng ít trang trọng hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giảm: Nghĩa là làm cho ít đi, có thể sử dụng trong nhiều tình huống.
  • Cắt giảm: Cũng có nghĩagiảm bớt, thường dùng trong ngữ cảnh ngân sách hoặc chi tiêu.
  • Giảm thiểu: Nghĩa là giảm xuống mức tối thiểu có thể, thường dùng trong ngữ cảnh môi trường hoặc an toàn.
  1. đgt. (khhc) Giảm bớt, cắt giảm: tài giảm quân số chính quy.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tài giảm"